phán truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phán truyền+
- Order (said of a superior authority)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phán truyền"
- Những từ có chứa "phán truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 554